VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
殷切 (yīn qiè) : ân thiết
殷勤 (yīn qín) : ân cần
殷商 (yīn shāng) : nhà Ân
殷墟 (yīn xū) : di chỉ kinh đô cuối đời Thương
殷墟卜辭 (yīn xū bǔ cí) : ân khư bốc từ
殷天動地 (yǐn tiān dòng dì) : ân thiên động địa
殷契 (yīn qì) : ân khế
殷实 (yīn shí) : giàu có; sung túc; phong phú
殷富 (yīn fù) : ân phú
殷實 (yīn shí) : ân thật
殷師牛鬥 (yīn shī niú dòu) : ân sư ngưu đấu
殷忧 (yīn yōu) : vô cùng lo lắng
殷憂 (yīn yōu) : ân ưu
殷文存 (yīn wén cún) : ân văn tồn
殷有三仁 (yīn yǒu sān rén) : ân hữu tam nhân
殷望 (yīn wàng) : ân vọng
殷榘 (yīn jǔ) : ân củ
殷正 (yīn zhēng) : ân chánh
殷武 (yīn wǔ) : ân vũ
殷殷 (yīn yīn) : ân ân
殷殷不倦 (yīn yīn bù juàn) : ân ân bất quyện
殷殷屯屯 (yīn yīn zhūn zhūn) : ân ân truân truân
殷民阜利 (yīn mín fù lì) : ân dân phụ lợi
殷民阜財 (yīn mín fù cái) : ân dân phụ tài
殷浩 (yīn hào) : ân hạo
--- |
下一頁