VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
殷渥 (yīn wò) : ân ác
殷湯 (yīn tāng) : ân thang
殷然 (yān rán) : ân nhiên
殷盛 (yīn shèng) : ân thịnh
殷红 (yān hóng) : đỏ thẫm
殷足 (yīn zú) : ân túc
殷軫 (yīn zhěn) : ân chẩn
殷轔 (yīn lín) : ân lân
殷鉴 (yīn jiàn) : tấm gương nhà Ân
殷鑑 (yīn jiàn) : ân giám
殷鑑不遠 (yīn jiàn bù yuǎn) : ân giám bất viễn
殷鑒 (yīn jiàn) : ân giám
殷鑒不遠 (yīn jiàn bù yuǎn) : ân giám bất viễn
殷阜 (yīn fù) : ân phụ
上一頁
| ---