VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
正业 (zhèng yè) : nghề chính; nghề chính đáng
正中 (zhèng zhōng) : chánh trung
正中下怀 (zhèng zhòng xià huái) : gãi đúng chỗ ngứa; đúng với ý nguyện; trúng tim đe
正中下懷 (zhèng zhòng xià huái) : chánh trung hạ hoài
正中其懷 (zhèng zhòng qí huái) : chánh trung kì hoài
正中己懷 (zhèng zhòng jǐ huái) : chánh trung kỉ hoài
正中紅心 (zhèng zhòng hóng xīn) : chánh trung hồng tâm
正义 (zhèng yì) : chính nghĩa
正义感 (zhèngì ygǎn) : tinh thần trọng nghĩa; chuộng chính nghĩa
正书 (zhèng shū) : chữ khải
正事 (zhèng shì) : chính sự
正事主 (zhèng shì zhǔ) : chánh sự chủ
正人 (zhèng rén) : chính nhân, chánh nhân
正人君子 (zhèng rén jūn zǐ) : chính nhân quân tử; người đoan chính
正传 (zhèng zhuàn) : chính truyền; đích truyền
正位 (zhèng wèi) : chánh vị
正体 (zhèng tǐ) : chữ chân phương
正傳 (zhèng chuán) : chánh truyện
正像 (zhèng xiàng) : chánh tượng
正凶 (zhèng xiōng) : thủ phạm; hung thủ; chính phạm; kẻ thủ ác
正出 (zhèng chū) : con dòng chính; con vợ cả
正切 (zhèng qiē) : tang
正剧 (zhèng jù) : chính kịch
正割 (zhèng gē) : hàm số lượng giác
正午 (zhèng wǔ) : chính ngọ, chánh ngọ
--- |
下一頁