VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
正厅 (zhèng tīng) : chính sảnh; đại sảnh
正反应 (zhèng fǎn yìng) : phản ứng hoá học
正取 (zhèng qǔ) : lấy chính thức
正史 (zhèng shǐ) : chánh sử
正名 (zhèng míng) : chánh danh
正告 (zhèng gào) : cảnh cáo; nghiêm chỉnh cho biết
正品 (zhèng pǐn) : chính phẩm
正在 (Zhèng zài) : Đang
正堂 (zhèng táng) : chánh đường
正多边形 (zhèng duō biān xíng) : đa giác đều
正多邊形 (zhèng duō biān xíng) : chánh đa biên hình
正多面體 (zhèng duō miàn tǐ) : chánh đa diện thể
正大 (zhèng dà) : chánh đại
正大光明 (zhèng dà guāng míng) : chánh đại quang minh
正大堂煌 (zhèng dà táng huáng) : chánh đại đường hoàng
正好 (zhèng hǎo) : vừa vặn; đúng lúc
正妹 (zhēng mèi) : chánh muội
正妻 (zhèng qī) : chánh thê
正始之音 (zhèng shǐ zhī yīn) : chánh thủy chi âm
正始文學 (zhèng shǐ wén xué) : chánh thủy văn học
正始玄風 (zhèng shǐ xuán fēng) : chánh thủy huyền phong
正始體 (zhèng shǐ tǐ) : chánh thủy thể
正字 (zhèng zì) : chính tự
正字標記 (zhèng zì biāo jì) : chánh tự tiêu kí
正字法 (zhèng zì fǎ) : quy tắc chính tả; phép chính tả
上一頁
|
下一頁