VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
橫七豎八 (héng qī shù bā) : hoành thất thụ bát
橫三豎四 (héng sān shù sì) : hoành tam thụ tứ
橫了心 (héng le xīn) : hoành liễu tâm
橫事 (hèng shì) : hoành sự
橫亙 (héng gèn) : hoành cắng
橫亡 (hèng wáng) : hoành vong
橫倒豎歪 (héng dǎo shù wāi) : hoành đảo thụ oai
橫剖面 (héng pōu miàn) : mặt cắt ngang; mặt bổ ngang
橫加 (héng jiā) : hoành gia
橫向 (héng xiàng) : hoành hướng
橫坐標 (héng zuò biāo) : hoành tọa tiêu
橫塘 (héng táng) : hoành đường
橫夭 (hèng yāo) : hoành yêu
橫寫 (héng xiě) : hoành tả
橫幀 (héng zhèng) : hoành tránh
橫幅 (héng fú) : hoành bức
橫征暴斂 (héng zhēng bào liǎn) : sưu cao thế nặng; bóc lột tàn nhẫn; vơ vét của dân
橫心 (héng xīn) : hoành tâm
橫恣 (hèng zì) : hoành tứ
橫打鼻梁兒 (héng dǎ bí liángr) : hoành đả tị lương nhi
橫批 (héng pī) : hoành phi; bức hoành
橫披 (héng pī) : hoành phi; bức hoành
橫拖倒拽 (héng tuō dào zhuài) : hoành tha đảo duệ
橫挑鼻子豎挑眼 (héng tiāo bí zi shù tiāo yǎn) : bắt bẻ; vặn vẹo; bới lông tìm vết
橫掃 (héng sǎo) : hoành tảo
--- |
下一頁