VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
樂天 (lè tiān) : yên vui; sống vô tư
樂天安命 (lè tiān ān mìng) : nhạc thiên an mệnh
樂天派 (lè tiān pài) : nhạc thiên phái
樂天知命 (lè tiān zhī mìng) : bằng lòng với số mệnh; vui với số mệnh trời cho, k
樂婦 (yuè fù) : nhạc phụ
樂子 (lè zi) : nhạc tử
樂子館 (lè zi guǎn) : nhạc tử quán
樂山樂水 (yào shān yào shuǐ) : nhạc san nhạc thủy
樂工 (yuè gōng) : nhạc công
樂師 (yuè shī) : nhạc công; người chơi nhạc
樂床 (yuè chuáng) : nhạc sàng
樂府 (yuè fǔ) : nhạc phủ
樂府詩 (yuè fǔ shī) : nhạc phủ thi
樂府詩集 (yuè fǔ shī jí) : nhạc phủ thi tập
樂府雜錄 (yuè fǔ zá lù) : nhạc phủ tạp lục
樂式 (yuè shì) : nhạc thức
樂律 (yuè lǜ) : nhạc luật; luật trong âm nhạc
樂得 (lè dé) : nhạc đắc
樂意 (lè yì) : nhạc ý
樂戶 (yuè hù) : kỹ nữ; nhà chứa
樂捐 (lè juān) : nhạc quyên
樂探 (yuè tàn) : nhạc tham
樂施 (lè shī) : nhạc thi
樂昌分破鏡 (lè chāng fēn pò jìng) : nhạc xương phân phá kính
樂昌破鏡 (lè chāng pò jìng) : nhạc xương phá kính
上一頁
|
下一頁