VN520


              

樂山樂水

Phiên âm : yào shān yào shuǐ.

Hán Việt : nhạc san nhạc thủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻各人性情動靜不同。語本《論語.雍也》:「知者樂水, 仁者樂山。」《二程外書》卷七:「樂山樂水, 氣類相合。」


Xem tất cả...