VN520


              

樂工

Phiên âm : yuè gōng.

Hán Việt : nhạc công.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 樂師, .

Trái nghĩa : , .

演奏音樂的藝人。例李龜年是唐代著名的樂工。
演奏音樂的藝人。《晉書.卷二三.樂志下》:「太元中, 破苻堅, 又獲其樂工楊蜀等, 閑習舊樂, 於是四廂金石始備焉。」《儒林外史》第三七回:「金次福領著堂上的樂工, 奏起樂來。」也稱為「樂師」。


Xem tất cả...