VN520


              

樂昌破鏡

Phiên âm : lè chāng pò jìng.

Hán Việt : nhạc xương phá kính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻夫妻因故分散。參見「破鏡重圓」條。《喻世明言.卷二四.楊思溫燕山逢故人》:「不幸箭穿駕手, 刀中梢公, 妾有樂昌破鏡之憂。」


Xem tất cả...