VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
樂易 (lè yì) : nhạc dịch
樂普 (lè pǔ) : nhạc phổ
樂曲 (yuè qǔ) : tác phẩm âm nhạc; bản nhạc; nhạc khúc
樂棚 (yuè péng) : nhạc bằng
樂業 (lè yè) : nhạc nghiệp
樂業安居 (lè yè ān jū) : nhạc nghiệp an cư
樂極則悲 (lè jí zé bēi) : nhạc cực tắc bi
樂極哀來 (lè jí āi lái) : nhạc cực ai lai
樂極哀生 (lè jí āi shēng) : nhạc cực ai sanh
樂極忘形 (lè jí wàng xíng) : nhạc cực vong hình
樂極悲來 (lè jí bēi lái) : nhạc cực bi lai
樂極悲生 (lè jí bēi shēng) : nhạc cực bi sanh
樂極災生 (lè jí zāi shēng) : nhạc cực tai sanh
樂極生哀 (lè jí shēng āi) : nhạc cực sanh ai
樂極生悲 (lè jí shēng bēi) : vui quá hoá buồn
樂樂陶陶 (lè lè táo táo) : nhạc nhạc đào đào
樂歌 (yuè gē) : ca nhạc
樂正 (yuè zhèng) : nhạc chánh
樂此不疲 (lè cǐ bù pí) : làm không biết mệt; làm không biết chán
樂歲 (lè suì) : nhạc tuế
樂毅 (yuè yì) : nhạc nghị
樂毅論 (yuè yì lùn) : nhạc nghị luận
樂池 (yuè chí) : khoang nhạc
樂浪 (lè làng) : nhạc lãng
樂清 (yuè qīng) : Nhạc Thanh
上一頁
|
下一頁