VN520


              

樂施

Phiên âm : lè shī.

Hán Việt : nhạc thi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

樂於施捨助人。《孔子家語.卷一.王言解》:「上樂施則下益寬, 上親賢則下擇友。」


Xem tất cả...