VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
東兒 (dōngr) : đông nhi
東兔西烏 (dōng tù xī wū) : đông thố tây ô
東北 (dōng běi) : đông bắc
東北大鼓 (dōng běi dà gǔ) : một loại trống trong biểu diễn khúc nghệ
東半球 (dōng bàn qiú) : đông bán cầu
東南 (dōng nán) : đông nam; phía đông nam
東南亞 (dōng nán yà) : Đông Nam Á
東君 (dōng jūn) : thần mặt trời; đông quân; thần mùa xuân
東周 (dōng zhōu) : Đông Chu
東土 (dōng tǔ) : đông thổ
東坡 (dōng pō) : đông pha
東坡居士 (dōng pō jū shì) : đông pha cư sĩ
東坡椅兒 (dōng pō yǐr) : đông pha y nhi
東坡肉 (dōng pō ròu) : đông pha nhục
東坦蕭然 (dōng tǎn xiāo rán) : đông thản tiêu nhiên
東塔宗 (dōng tǎ zōng) : đông tháp tông
東塗西抹 (dōng tú xī mǒ) : đông đồ tây mạt
東壁 (dōng bì) : đông bích
東夥 (dōng huǒ) : đông khỏa
東央西告 (dōng yāng xī gào) : đông ương tây cáo
東夷 (dōng yí) : đông di
東奔西向 (dōng bēn xī xiàng) : đông bôn tây hướng
東奔西撞 (dōng bēn xī zhuàng) : chạy tán loạn; chạy lung tung; chạy không mục đích
東奔西竄 (dōng bēn xī cuàn) : đông bôn tây thoán
東奔西走 (dōng bēn xī zǒu) : đông bôn tây tẩu
上一頁
|
下一頁