VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
更上一层楼 (gèng shàng yī céng lóu) : canh thượng nhất tằng lâu
更上一層樓 (gèng shàng yī céng lóu) : canh thượng nhất tằng lâu
更上層樓 (gèng shàng céng lóu) : canh thượng tằng lâu
更不消說 (gèng bù xiāo shuō) : canh bất tiêu thuyết
更且 (gèng qiě) : canh thả
更为 (gèng wéi) : càng; thêm; hơn nữa
更事 (gèng shì) : canh sự
更仆难数 (gēng púnán shǔ) : không sao đếm xuể; không sao đếm hết
更仆難數 (gēng púnán shǔ) : không sao đếm xuể; không sao đếm hết
更代 (gēng dài) : thay thế
更休 (gēng xiū) : canh hưu
更偌 (gēng ruò) : Cần Giờ
更做 (gèng zuò) : canh tố
更做到 (gèng zuò dào) : canh tố đáo
更僕難數 (gēng pú nán shǔ) : canh bộc nan sổ
更其 (gèng qí) : càng; càng thêm; hơn nữa
更加 (gèng jiā) : canh gia
更动 (gēng dòng) : thay đổi; biến đổi; sửa
更動 (gēng dòng) : canh động
更卒 (gēng zú) : binh lính; quân lính
更名 (gēng míng) : canh danh
更唱 (gēng chàng) : canh xướng
更夜 (gēng yè) : canh dạ
更夫 (gēng fū) : người tuần đêm điểm canh; phu đi tuần và báo canh
更始 (gēng shǐ) : canh thủy
--- |
下一頁