VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
更姓 (gèng xìng) : canh tính
更定 (gēng dìng) : canh định
更審 (gēng shěn) : canh thẩm
更年 (gēng nián) : canh niên
更年期 (gēng nián qī) : tuổi mãn kinh; thời kỳ mãn kinh
更张 (gēng zhāng) : sửa đổi; cải cách
更弦易轍 (gēng xián yì chè) : canh huyền dịch triệt
更張 (gēng zhāng) : sửa đổi; cải cách
更待何時 (gèng dài hé shí) : canh đãi hà thì
更復 (gèng fù) : canh phục
更房 (gēng fáng) : canh phòng
更换 (gēng huàn) : thay đổi; đổi; thay; thế; thay thế
更換 (gēng huàn) : canh hoán
更改 (gēng gǎi) : canh cải
更新 (gēng xīn) : canh tân
更新换代 (gēng xīn huàn dài) : đổi mới; thay đổi; bỏ cũ lấy mới
更易 (gēng yì) : canh dịch
更替 (gēng tì) : canh thế
更楼 (gēng lóu) : lầu canh; tháp canh
更樓 (gēng lóu) : canh lâu
更次 (gēng cì) : canh thứ
更正 (gēng zhèng) : canh chánh
更正啟事 (gēng zhèng qǐ shì) : canh chánh khải sự
更正通知 (gēng zhèng tōng zhī) : thông báo đính chính
更深 (gēng shēn) : canh thâm
上一頁
|
下一頁