VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
星主 (xīng zhǔ) : tinh chủ
星云 (xīng yún) : tinh vân
星体 (xīng tǐ) : tinh thể; thiên thể
星使 (xīng shǐ) : tinh sử
星光 (xīng guāng) : tinh quang
星光列車 (xīng guāng liè chē) : tinh quang liệt xa
星兒 (xīngr) : tinh nhi
星号 (xīng hào) : dấu sao
星团 (xīng tuán) : tinh đoàn
星图 (xīng tú) : Bản đồ sao
星圖 (xīng tú) : tinh đồ
星團 (xīng tuán) : tinh đoàn
星士 (xīng shì) : tinh sĩ
星夜 (xīng yè) : tinh dạ
星奔 (xīng bēn) : tinh bôn
星媽 (xīng mā) : tinh ma
星子 (xīng zi) : tinh tử
星官 (xīng guān) : tinh quan
星家 (xīng jiā) : tinh gia
星宿 (xīng xiù) : tinh tú
星宿海 (xīng xiù hǎi) : tinh túc hải
星座 (xīng zuò) : chòm sao
星形 (xīng xíng) : tinh hình
星形接法 (xīng xíng jiē fǎ) : Cách nối hình sao, cách mắc chữ y
星彩性 (xīng cǎi xìng) : tinh thải tính
--- |
下一頁