Phiên âm : xīng tǐ.
Hán Việt : tinh thể.
Thuần Việt : tinh thể; thiên thể.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tinh thể; thiên thể天体通常指个别的星球,如月亮太阳火星北极星