VN520


              

星媽

Phiên âm : xīng mā.

Hán Việt : tinh ma.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

演藝人員、明星的媽媽。如:「星媽和經紀人, 常因演出酬勞問題而鬧得不愉快。」


Xem tất cả...