Phiên âm : xīng mā.
Hán Việt : tinh ma.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
演藝人員、明星的媽媽。如:「星媽和經紀人, 常因演出酬勞問題而鬧得不愉快。」