VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
星戰計畫 (xīng zhàn jì huà) : tinh chiến kế họa
星探 (xīng tàn) : tinh tham
星散 (xīng sàn) : tản mát
星斗 (xīng dòu) : tinh đẩu
星族 (xīng zú) : tinh tộc
星旗 (xīng qí) : tinh kì
星旗電戟 (xīng qí diàn jǐ) : tinh kì điện kích
星星 (xīng xīng) : tinh tinh
星星之火 (xīng xīng zhī huǒ) : tinh tinh chi hỏa
星星之火, 可以燎原 (xīng xīng zhī huǒ, kě yǐ liào yuán) : tinh tinh chi hỏa, khả dĩ liệu nguyên
星星點點 (xīng xīng diǎn diǎn) : tinh tinh điểm điểm
星曆 (xīng lì) : tinh lịch
星曆錶 (xīng lì biǎo) : tinh lịch biểu
星月交輝 (xīng yuè jiāo huī) : tinh nguyệt giao huy
星期 (xīng qī) : tinh kì
星期一 (xīng qí yī) : Ngày thứ 2
星期三 (xīng qí sān) : Ngày thứ 4
星期二 (xīng qíèr) : Ngày thứ 3
星期五 (xīng qí wǔ) : Ngày thứ 6
星期五餐廳 (xīng qí wǔ cān tīng) : tinh kì ngũ xan thính
星期六 (xīng qí liù) : Ngày thứ 7
星期四 (xīng qī sì) : Ngày thứ 5
星期報 (xīng qí bào) : tinh kì báo
星期天 (xīng qí tiān) : Ngày chủ nhật
星期日 (xīng qī rì) : ngày chủ nhật
上一頁
|
下一頁