Phiên âm : xīng xíng.
Hán Việt : tinh hình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
數學上指正多邊形的邊互相交截的形體。星形可以指:*星形線:外型有如星形的曲線*星形多邊形:外型有如星形的多邊形*星形多面體:外型有如星形的多面體*:外型有如星形的符號*星*星號...閱讀更多