VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
旗丁 (qí dīng) : kì đinh
旗下 (qí xià) : kì hạ
旗亭 (qí tíng) : kì đình
旗亭畫壁 (qí tíng huà bì) : kì đình họa bích
旗人 (qí rén) : người Bát Kỳ
旗号 (qí hào) : cờ hiệu; chiêu bài
旗子 (qí zi) : cờ; lá cờ
旗山 (qí shān) : kì san
旗帜 (qí zhì) : cờ
旗幟 (qí zhì) : cờ, lá cờ
旗开得胜 (qí kāi dé shèng) : thắng ngay từ trận đầu; mở cờ là đánh thắng; thắng
旗手 (qí shǒu) : kì thủ
旗旛 (qí fān) : kì phan
旗杆 (qí gān) : cột cờ; cán cờ
旗杆上綁雞毛 (qí gān shàng bǎng jī máo) : kì can thượng bảng kê mao
旗桿 (qí gān) : cột cờ; cán cờ
旗槍 (qí qiāng) : kì thương
旗牌 (qí pái) : kì bài
旗牌官 (qí pái guān) : kì bài quan
旗瓣 (qí bàn) : kì biện
旗竿 (qí gān) : kì can
旗籍 (qí jí) : kì tịch
旗舰 (qí jiàn) : kỳ hạm; tàu chiến chỉ huy
旗艦 (qí jiàn) : kỳ hạm; tàu chiến chỉ huy
旗花 (qí huā) : kì hoa
--- |
下一頁