VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
操之过急 (cāo zhī guò jí) : nóng vội; hấp tấp; vội vã; làm vội làm vàng
操井臼 (cāo jǐng jiù) : thao tỉnh cữu
操作 (cāo zuò) : thao tác
操作台 (cāo zuò tái) : bàn điều khiển; bàn làm việc
操作員 (cāo zuò yuán) : thao tác viên
操作定義 (cāo zuò dìng yì) : thao tác định nghĩa
操作系统 (cāo zuò xì tǒng) : Hệ điều hành
操作规程 (cāo zuò guī chéng) : quy trình thao tác
操作说明 (cāo zuò shuō míng) : Chỉ dẫn vận hành
操典 (cāo diǎn) : sách yếu lĩnh;
操切 (cāo qiè) : nóng vội; riết róng; chặt
操办 (cāo bàn) : lo liệu
操劳 (cāo láo) : làm lụng vất vả; chịu khó làm việc
操勞 (cāo láo) : thao lao
操场 (cāo chǎng) : thao trường; bãi tập, sân bóng, sân vận động, sân
操坪 (cāo píng) : thao trường; bãi tập
操場 (cāo chǎng) : thao trường; bãi tập
操奇計贏 (cāo jī jì yíng) : thao kì kế doanh
操守 (cāo shǒu) : hành vi thường ngày; phẩm đức; phẩm hạnh
操履 (cāo lǚ) : thao lí
操左券 (cāo zuǒ quàn) : thao tả khoán
操心 (cāo xīn) : thao tâm
操戈 (cāo gē) : thao qua
操戈入室 (cāo gē rù shì) : thao qua nhập thất
操持 (cāo chí) : lo liệu; giải quyết; xử lý
--- |
下一頁