VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
操控 (cāo kòng) : thao khống
操斧伐柯 (cāo fǔ fá kē) : thao phủ phạt kha
操暴 (cāo bào) : thao bạo
操槍 (cāo qiāng) : thao thương
操法 (cāo fǎ) : thao pháp
操演 (cāo yǎn) : thao diễn
操琴 (cāo qín) : gảy hồ cầm; khảy đàn nhị
操瓶湧泉 (cāo píng yǒng quán) : thao bình dũng tuyền
操神 (cāo shén) : hao tổn tinh thần; lao tâm khổ trí
操練 (cāo liàn) : thao luyện
操縱 (cāo zòng) : thao túng
操纵 (cāo zòng) : Thao túng
操纵台 (cāo zòng tái) : bàn điều khiển; đài điều khiển
操练 (cāo liàn) : tập luyện; thao luyện; thao diễn
操舵 (cāo duò) : lái
操舵台 (cāo duò tái) : Bục lái tàu
操舵室 (cāo duò shì) : Phòng lái tàu
操舵装置 (cāo duò zhuāng zhì) : Thiết bị điều khiển bánh lái
操蛋 (cào dàn) : đồ phá hoại; đồ gây rối
操行 (cāo xíng) : hạnh kiểm; đức hạnh; phẩm hạnh; đạo đức
操觚 (cāo gū) : thao cô
操觚染翰 (cāo gū rǎn hàn) : thao cô nhiễm hàn
上一頁
| ---