VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
掩不住 (yǎn bù zhù) : yểm bất trụ
掩住 (yǎn zhù) : yểm trụ
掩体 (yǎn tǐ) : công sự che chắn
掩入 (yǎn rù) : yểm nhập
掩埋 (yǎn mái) : vùi lấp; mai táng; chôn cất
掩惡揚美 (yǎn è yáng měi) : yểm ác dương mĩ
掩惡溢美 (yǎn è yì měi) : yểm ác dật mĩ
掩抑 (yǎn yì) : yểm ức
掩护 (yǎn hù) : yểm hộ
掩旗息鼓 (yǎn qí xí gǔ) : yểm kì tức cổ
掩星 (yǎn xīng) : yểm tinh
掩映 (yǎn yìng) : yểm ánh
掩映生姿 (yǎn yìng shēng zī) : yểm ánh sanh tư
掩月羞花 (yǎn yuè xiū huā) : yểm nguyệt tu hoa
掩杀 (yǎn shā) : đánh lén; đánh trộm
掩殺 (yǎn shā) : đánh lén; đánh trộm
掩沒 (yǎn mò) : yểm một
掩泣 (yǎn qì) : yểm khấp
掩涕 (yǎn tì) : yểm thế
掩淚 (yǎn lèi) : yểm lệ
掩瑕藏疾 (yǎn xiá cáng jí) : yểm hà tàng tật
掩盖 (yǎngài) : che đậy
掩目捕雀 (yǎn mù bǔ què) : bưng mắt bắt chim; tự lừa dối mình
掩眼法 (yǎn yǎn fǎ) : thủ thuật che mắt kẻ khác
掩瞞 (yǎn mán) : yểm man
--- |
下一頁