VN520


              

掩惡溢美

Phiên âm : yǎn è yì měi.

Hán Việt : yểm ác dật mĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

隱藏某人的過失, 過分宣揚其優點。元.周密《齊東野語.卷二.張魏公三戰本末略》:「野史各有私, 好惡固難盡信, 若誌狀則全是本家子孫、門人掩惡溢美之辭, 又可盡信乎!」


Xem tất cả...