Phiên âm : yǎn qì.
Hán Việt : yểm khấp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遮著臉哭泣。《文選.任昉.王文憲集序》:「有識銜悲, 行路掩泣」唐.白居易〈琵琶行〉:「淒淒不似向前聲, 滿坐重聞皆掩泣。」