VN520


              

掩护

Phiên âm : yǎn hù.

Hán Việt : yểm hộ.

Thuần Việt : yểm hộ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

yểm hộ
对敌采取警戒牵制压制等手段,保障部队和人员行动的安全
采取某种方式暗中保护
打掩护
dǎyǎnhù
đánh yểm trợ
vật che chắn
指作战时遮蔽身体的工事山岗树木等


Xem tất cả...