Phiên âm : yǎn hù.
Hán Việt : yểm hộ.
Thuần Việt : yểm hộ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
yểm hộ对敌采取警戒牵制压制等手段,保障部队和人员行动的安全采取某种方式暗中保护打掩护dǎyǎnhùđánh yểm trợvật che chắn指作战时遮蔽身体的工事山岗树木等