VN520


              

掩抑

Phiên âm : yǎn yì.

Hán Việt : yểm ức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容聲音低沉。唐.白居易〈琵琶行〉:「弦弦掩抑聲聲思, 似訴平生不得意。」


Xem tất cả...