VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
振作 (zhèn zuò) : chấn tác
振作有為 (zhèn zuò yǒu wéi) : chấn tác hữu vi
振兴 (zhèn xīng) : chấn hưng; hưng thịnh
振刷 (zhèn shuā) : chấn loát
振动 (zhèn dòng) : chấn động; dao động; rung động
振动器 (zhèn dòng qì) : Máy chấn động
振动度 (zhèn dòng dù) : Độ rung
振动棒 (zhèn dòng bàng) : Đầm dùi bê tông
振動 (zhèn dòng) : chấn động; dao động; rung động
振奋 (zhèn fèn) : phấn chấn; phấn khởi
振奮 (zhèn fèn) : chấn phấn
振奮人心 (zhèn fèn rén xīn) : chấn phấn nhân tâm
振威 (zhèn wēi) : chấn uy
振幅 (zhèn fú) : biên độ sóng
振弱除暴 (zhèn ruò chú bào) : chấn nhược trừ bạo
振慴 (zhèn zhé) : chấn triệp
振拔 (zhèn bá) : chấn bạt
振振 (zhēn zhēn) : chấn chấn
振振有詞 (zhèn zhèn yǒu cí) : nói năng hùng hồn đầy lý lẽ; nói có vẻ tự đắc; đắc
振振有词 (zhèn zhèn yǒu cí) : nói năng hùng hồn đầy lý lẽ; nói có vẻ tự đắc; đắc
振振有辭 (zhèn zhèn yǒu cí) : chấn chấn hữu từ
振揚 (zhèn yáng) : chấn dương
振救 (zhèn jiù) : chấn cứu
振旅 (zhèn lǚ) : chấn lữ
振槁 (zhèn gǎo) : chấn cảo
--- |
下一頁