VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
指定 (zhǐ dìng) : chỉ định
指定打擊 (zhǐ dìng dǎ jí) : chỉ định đả kích
指定轉接 (zhǐ dìng zhuǎn jiē) : chỉ định chuyển tiếp
指實掌虛 (zhǐ shí zhǎng xū) : chỉ thật chưởng hư
指导 (zhǐ dǎo) : chỉ đạo; hướng dẫn; chỉ bảo
指导书 (Zhǐ dǎo shū) : Sách hướng dẫn
指导员 (zhǐ dǎo yuán) : chỉ đạo viên
指導 (zhǐ dǎo) : chỉ đạo
指導員 (zhǐ dǎo yuán) : chỉ đạo viên
指尖 (zhǐ jiān) : chỉ tiêm
指山說磨 (zhǐ shān shuō mò) : chỉ san thuyết ma
指山賣磨 (zhǐ shān mài mò) : chỉ san mại ma
指引 (zhǐ yǐn) : chỉ dẫn
指战员 (zhǐ zhàn yuán) : chỉ huy và chiến sĩ
指戰員 (zhǐ zhàn yuán) : chỉ huy và chiến sĩ
指手画脚 (zhǐ shǒu huà jiǎo) : khoa tay múa chân; chỉ tay năm ngón
指手畫腳 (zhǐ shǒu huà jiǎo) : khoa tay múa chân; chỉ tay năm ngón
指拨 (zhǐ bō) : chỉ; chỉ vẽ; chỉ ra
指指戳戳 (zhǐ zhǐ chuō chuō) : chỉ chỉ trạc trạc
指指搠搠 (zhǐ zhǐ shuò shuò) : chỉ chỉ sóc sóc
指指点点 (zhǐ zhǐ diǎn diǎn) : chỉ trỏ; chỉ chỉ trỏ trỏ; nói xấu sau lưng
指挥 (zhǐ huī) : chỉ huy; sai khiến; điều khiển
指挥刀 (zhǐ huī dāo) : gươm chỉ huy; kiếm chỉ huy
指挥员 (zhǐ huī yuán) : người chỉ huy; chỉ huy viên
指挥塔台 (zhǐ huī tǎ tái) : Đài chỉ huy
上一頁
|
下一頁