VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
拿三撇四 (ná sān piē sì) : nã tam phiết tứ
拿三道四 (ná sān dào sì) : nã tam đạo tứ
拿下 (ná xià) : nã hạ
拿不住 (ná bù zhù) : nã bất trụ
拿不准 (ná bù zhǔn) : nã bất chuẩn
拿不定 (ná bù dìng) : nã bất định
拿不起來 (ná bù qǐ lái) : nã bất khởi lai
拿主意 (ná zhǔ yi) : nã chủ ý
拿乔 (ná qiáo) : làm bộ làm tịch; ra vẻ làm sao; giả vờ giả tảng; k
拿事 (ná shì) : nã sự
拿人 (ná rén) : gây khó dễ; bắt bí; bắt chẹt
拿住 (ná zhu) : nã trụ
拿办 (ná bàn) : bắt giữ xử lí
拿印把儿 (ná yìn bà r) : nắm quyền; cầm quyền
拿印把兒 (ná yìn bà r) : nắm quyền; cầm quyền
拿問 (ná wèn) : nã vấn
拿喬 (ná qiáo) : làm bộ làm tịch; ra vẻ làm sao; giả vờ giả tảng; k
拿大 (ná dà) : lên mặt; tự kiêu; tự cao tự đại; ra vẻ ta đây
拿定 (ná dìng) : nã định
拿岔兒 (ná chàr) : nã xóa nhi
拿得住 (ná de zhù) : nã đắc trụ
拿得起 (ná de qǐ) : nã đắc khởi
拿得起放得下 (ná de qǐ fàng de xià) : nã đắc khởi phóng đắc hạ
拿急 (ná jí) : nã cấp
拿情 (ná qíng) : nã tình
--- |
下一頁