VN520


              

拿住

Phiên âm : ná zhu.

Hán Việt : nã trụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.捉住。如:「快把那扒手拿住, 別讓他跑了。」2.管束。如:「做父母的要設法拿住孩子, 不能放任他們流連網咖。」


Xem tất cả...