VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
拿手 (ná shǒu) : nã thủ
拿手絕活 (ná shǒu jué huó) : nã thủ tuyệt hoạt
拿手菜 (ná shǒu cài) : nã thủ thái
拿把 (ná bǎ) : nã bả
拿把不住 (ná bǎ bù zhù) : nã bả bất trụ
拿拌 (ná bàn) : nã bạn
拿拐 (ná guǎi) : nã quải
拿捏 (ná nie) : nã niết
拿捻 (ná niē) : nã niệp
拿权 (ná quán) : cầm quyền; nắm quyền; quyền bính trong tay
拿杭 (nǎ háng) : Nà Rang
拿板弄勢 (ná bǎn nòng shì) : nã bản lộng thế
拿架子 (ná jià zi) : kênh kiệu; tự kiêu; lên mặt; làm ra vẻ
拿槍桿 (ná qiāng gǎn) : nã thương can
拿樁 (ná zhuāng) : nã thung
拿權 (ná quán) : cầm quyền; nắm quyền; quyền bính trong tay
拿款 (ná kuǎn) : nã khoản
拿死蛇 (ná sǐ shé) : nã tử xà
拿派頭 (ná pài tou) : nã phái đầu
拿滑 (ná huá) : nã hoạt
拿獲 (ná huò) : bắt giữ; bắt được; tóm được
拿班作勢 (ná bān zuò shì) : nã ban tác thế
拿皮肉往外人身上貼 (ná pí ròu wǎng wài rén shēn shàng tiē) : nã bì nhục vãng ngoại nhân thân thượng thiếp
拿破崙 (ná pò lún ) : nã phá luân
拿空子 (ná kòng zi) : nã không tử
上一頁
|
下一頁