VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
披亞諾 (pī yà nuò) : phi á nặc
披发左衽 (pī fà zuǒ rén) : quần áo; trang phục
披坚执锐 (pī jiān zhí ruì) : mặc áo giáp, cầm binh khí; làm người lính chiến
披垂 (pī chuí) : phi thùy
披堅執銳 (pī jiān zhí ruì) : mặc áo giáp, cầm binh khí; làm người lính chiến
披头散发 (pī tóu sàn fà) : tóc tai bù xù; đầu bù tóc rối
披子 (pī zi) : phi tử
披屋 (pī wū) : phi ốc
披巾 (pī jīn) : phi cân
披帛 (pī bó) : phi bạch
披心 (pī xīn) : phi tâm
披懷 (pī huái) : phi hoài
披房 (pī fáng) : phi phòng
披拂 (pī fú) : phi phất
披挂 (pī guà) : mặc giáp trụ
披掛 (pī guà) : mặc giáp trụ
披掛綽鎗 (pī guà chuò qiāng) : phi quải xước sanh
披撇 (pī piě) : phi phiết
披散 (pī san) : rối tung; bù xù
披文 (pī wén) : phi văn
披星帶月 (pī xīng dài yuè) : phi tinh đái nguyệt
披星戴月 (pī xīng dài yuè) : một nắng hai sương; đi sớm về khuya; trên đường vấ
披枷帶鎖 (pī jiā dài suǒ) : phi gia đái tỏa
披榛 (pī zhēn) : phi trăn
披榛採蘭 (pī zhēn cǎi lán) : phi trăn thải lan
--- |
下一頁