VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
披毛求瑕 (pī máo qiú xiá) : phi mao cầu hà
披毛求疵 (pī máo qiú cī) : phi mao cầu tì
披毛犀 (pī máo xī) : tê giác lông dài
披氅 (pī chǎng) : phi sưởng
披沙拣金 (pī shā jiǎn jīn) : đãi cát tìm vàng
披沙揀金 (pī shā jiǎn jīn) : đãi cát tìm vàng
披沙簡金 (pī shā jiǎn jīn) : phi sa giản kim
披沥 (pī lì) : giải bày tâm can
披涉 (pī shè) : phi thiệp
披瀝 (pī lì) : giải bày tâm can
披瀝肝膈 (pī lì gān gé) : phi lịch can cách
披瀝肝膽 (pī lì gān dǎn) : phi lịch can đảm
披甲 (pī jiǎ) : phi giáp
披發左衽 (pī fà zuǒ rén) : quần áo; trang phục
披紅 (pī hóng) : phi hồng
披紅挂綵 (pī hóng guà cǎi) : phi hồng quải 綵
披红 (pī hóng) : khoác lụa hồng
披肝掛膽 (pī gān guà dǎn) : phi can quải đảm
披肝沥胆 (pī gān lì dǎn) : giải bày tâm can; giải bày tâm sự
披肝瀝膽 (pī gān lì dǎn) : giải bày tâm can; giải bày tâm sự
披肝瀝血 (pī gān lì xiě) : phi can lịch huyết
披肩 (pī jiān) : áo choàng; khăn choàng
披荆斩棘 (pī jīng zhǎn jí) : vượt mọi chông gai; loại bỏ khó khăn
披荊帶棘 (pī jīng dài jí) : phi kinh đái cức
披荊斬棘 (pī jīng zhǎn jí) : vượt mọi chông gai; loại bỏ khó khăn
上一頁
|
下一頁