VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
折中 (zhé zhōng) : chiết trung
折价 (zhé jià) : quy ra tiền; quy thành tiền
折伞 (zhé sǎn) : Ô gấp, ô xếp, dù xếp
折倒 (zhé dǎo) : chiết đảo
折傷 (zhé shāng) : chiết thương
折價 (zhé jià) : chiết giá
折光 (zhé guāng) : khúc xạ; chiết quang
折兌 (zhé duì) : chiết đoái
折兑 (zhé duì) : đổi thành; đổi; đổi tiền
折内合机 (zhé nèi hé jī) : máy gấp hộp
折内盒 (zhé nèi hé) : gấp hộp giày
折冲 (zhé chōng) : đánh và thắng địch; kiềm chế để giành thắng lợi
折冲樽俎 (zhé chōng zūn zǔ) : thắng địch trong buổi tiệc; giải trừ nạn chiến tra
折刀 (zhé dāo) : Dao gấp
折剉 (zhé cuò) : chiết tỏa
折半 (zhé bàn) : chiết bán
折受 (zhé shou) : hưởng thụ không hết
折变 (zhé biàn) : bán hạ giá; bán giảm giá
折叠 (zhé dié) : gấp; xếp
折叠刀 (zhé dié dāo) : Dao xếp
折叠床 (zhé dié chuáng) : Giường gấp, giường xếp
折叠式加座 (zhé dié shì zuò) : Ghế xếp gập
折叠椅 (zhé dié yǐ) : Ghế gập, ghế xếp
折合 (zhé hé) : tương đương; ngang với
折回 (zhé huí) : chiết hồi
--- |
下一頁