Phiên âm : zhé hé.
Hán Việt : chiết hợp.
Thuần Việt : tương đương; ngang với.
tương đương; ngang với
在实物和实物间货币和货币间实物和货币间按照比价计算
dāngshí de yīgè gōngzīfēn zhéhé yījīn xiǎomǐ.
một đơn vị tiền lương thời đó tương đương với một cân gạo.
quy ra; tính ra; tính theo
同一实物换用另一种单位来计算
水泥每包五十公斤,折