VN520


              

折價

Phiên âm : zhé jià.

Hán Việt : chiết giá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.把實物折算成現金。例老王把這部機車折價一萬元賣給中古車行。2.以折扣、減價等方式銷售。例剪下此截角至本店品嚐任何一種咖啡, 均可折價二十元。
1.把實物折算成現金。如:「折價變賣」。2.以折扣、減價等方式銷售。如:「債券折價發行」、「憑此截角至本店消費, 可折價五十元。」

quy ra tiền; quy thành tiền (đem hiện vật)。
把實物折合成錢。
損壞公物要折價賠償。
làm hư của công thì phải quy thành tiền bồi thường.


Xem tất cả...