VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
折壽 (zhé shòu) : chiết thọ
折头 (zhé tou) : chiết khấu; giảm giá
折子 (zhé zi) : sổ con; sổ gấp; sổ xếp
折子戏 (zhé zi xì) : màn kịch; trích đoạn trong vở kịch
折子戲 (zhé zi xì) : chiết tử hí
折实 (zhé shí) : tính chiết khấu, hợp thành con số thực tế
折實 (zhé shí) : chiết thật
折寿 (zhé shòu) : giảm thọ; tổn thọ
折射 (zhé shè) : khúc xạ; chiết xạ
折射式望遠鏡 (zhé shè shì wàng yuǎn jìng) : chiết xạ thức vọng viễn kính
折射线 (zhé shè xiàn) : tia khúc xạ
折對 (zhé duì) : chiết đối
折尺 (zhé chǐ) : thước xếp; thước gấp
折屐 (zhé jī) : chiết kịch
折帳 (zhé zhàng) : chiết trướng
折干 (zhé gān) : tặng tiền; tặng tiền thay lễ vật
折戟沉沙 (zhé jǐ chén shā) : chiết kích trầm sa
折扇 (zhé shàn) : quạt xếp; quạt giấy
折扣 (zhé kòu) : chiết khấu
折挫 (zhé cuò) : chiết tỏa
折損 (zhé sǔn) : chiết tổn
折斷 (zhé duàn) : chiết đoạn
折旧 (zhé jiù) : Khấu hao
折旧会计 (zhé jiù kuài jì) : Kế toán khấu hao tài sản cố định
折旧率 (zhé jiù lǜ) : Tỉ lệ khấu hao
上一頁
|
下一頁