VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
扑作教刑 (pū zuò jiào xíng) : phốc tác giáo hình
扑克 (pū kè) : bài tú-lơ-khơ
扑克牌 (pū kēpái) : bài pu-khơ; bài xì phé
扑哧 (pū chī) : xì; phì; hì; khì khì
扑扇 (pū shan) : vẫy; vỗ; dang ra; xoè ra
扑打 (pū da) : phủi
扑撻 (pū tà) : phốc thát
扑救 (pū jiù) : dập tắt lửa
扑朔迷离 (pū shuò mí lí) : khó bề phân biệt; lờ mờ chẳng biết gì; khó biết rõ
扑棱 (pū lēng) : uỵch; phịch; bình bịch; phành phạch
扑满 (pū mǎn) : ống heo; ống tiền; heo đất
扑灭 (pū miè) : Dập lửa
扑灯蛾子 (pū dēng é zi) : con thiêu thân
扑空 (pū kōng) : vồ hụt; vồ không khí; vồ trượt
扑粉 (pū fěn) : phấn thơm; phấn
扑脸儿 (pū liǎn r) : phà vào mặt; phả vào mặt
扑腾 (pū tēng) : phịch; thịch
扑蔌 (pū sù) : nước mắt lã chã
扑虎儿 (pū hǔ r) : ngã phục xuống đất; ngã nhào
扑跌 (pū diē) : vật ngã
扑通 (pū tōng) : ùm; tõm; tũm; tùm
扑闪 (pū shan) : chớp; nháy
扑面 (pū miàn) : tạt vào mặt; hất vào mặt; phả vào mặt
扑鼻 (pū bí) : Ngào ngạt; nồng nàn
--- | ---