VN520


              

扑鼻

Phiên âm : pū bí.

Hán Việt : phốc tị.

Thuần Việt : Ngào ngạt; nồng nàn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Ngào ngạt; nồng nàn
Xiàoyuán lǐ bǎihuā shèngkāi, xiāngqì pūbí.
Trong vườn muôn hoa đua nở, hương thơm ngào ngạt.
奶奶种的茉莉花开了,扑鼻的香气充满了整个房间.
Nǎinai zhǒng de mòlìhuā kāile, pūbí de xiāngqì chōngmǎnle zhěnggè fángj


Xem tất cả...