Phiên âm : pū zuò jiào xíng.
Hán Việt : phốc tác giáo hình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
扑, 戒尺;教刑, 古時一種刑罰。「扑作教刑」指以戒尺責打不守教令的人。後多用以稱責打。《書經.舜典》:「鞭作官刑, 扑作教刑。」《老殘遊記》第九回:「這時候比你少年在書房裡貴業師握住你的手『扑作教刑』的時候何如?」