Phiên âm : pū tōng.
Hán Việt : phốc thông.
Thuần Việt : ùm; tõm; tũm; tùm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ùm; tõm; tũm; tùm (tượng thanh, hình dung vật nặng rơi xuống đất hay rơi xuống nước)象声词,形容重物落地或落水的声音