Phiên âm : pū fěn.
Hán Việt : phốc phấn.
Thuần Việt : phấn thơm; phấn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phấn thơm; phấn (trang điểm)化妆用的香粉爽身粉