Phiên âm : pū tēng.
Hán Việt : phốc đằng.
Thuần Việt : phịch; thịch .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phịch; thịch (tượng thanh, hình dung một vật nặng rơi xuống)象声词,形容重物落地的声音pūténg pūténg tàzhe xuě dì wǎng qián zǒu.bước phịch phịch trên tuyết đi về phía trước.