VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
手 (shǒu) : Tay
手下 (shǒu xià) : thủ hạ
手下留情 (Shǒu xià liú qíng) : Thể hiện sự nhân từ
手不稳 (shǒu bù wěn) : tay chân táy máy; ăn cắp vặt
手不穩 (shǒu bù wěn) : tay chân táy máy; ăn cắp vặt
手不輟卷 (shǒu bù chuò juàn) : thủ bất xuyết quyển
手不輟筆 (shǒu bù chuò bǐ) : thủ bất xuyết bút
手书 (shǒu shū) : tự viết
手令 (shǒu lìng) : thủ lệnh
手作 (shǒu zuō) : thủ tác
手兒 (shǒur) : thủ nhi
手冊 (shǒu cè) : thủ sách
手册 (shǒu cè) : sổ tay
手写 (shǒu xiě) : viết tay; tự viết
手写体 (shǒu xiě tǐ) : kiểu chữ viết
手制动器 (shǒu zhì dòng qì) : Hộp phanh tay
手制动软轴线 (shǒu zhì dòng ruǎn zhóu xiàn) : dây phanh tay
手刹架 (shǒu shā jià) : cần phanh tay
手剪 (shǒu jiǎn) : cắt tay
手动工具 (shǒu dòng gōng jù) : Dụng cụ cầm tay
手动除霜 (shǒu dòng chú shuāng) : Cạo tuyết bằng tay
手势 (shǒu shì) : dùng tay ra hiệu; động tác tay, cử chỉ
手勢 (shǒu shì) : thủ thế
手勤 (shǒu qín) : thủ cần
手印 (shǒu yìn) : vân tay; dấu tay
--- |
下一頁