Phiên âm : shǒu yìn.
Hán Việt : thủ ấn .
Thuần Việt : vân tay; dấu tay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. vân tay; dấu tay. (手印兒)手留下的痕跡.