VN520


              

手印

Phiên âm : shǒu yìn.

Hán Việt : thủ ấn .

Thuần Việt : vân tay; dấu tay.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. vân tay; dấu tay. (手印兒)手留下的痕跡.


Xem tất cả...