VN520


              

手令

Phiên âm : shǒu lìng.

Hán Việt : thủ lệnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

長官親自下達的命令。《晉書.卷八七.涼武昭王李玄盛傳》:「手令誡其諸子。」《南史.卷三七.沈慶之傳》:「又皇太后使至, 賜攸之燭十挺, 割之得太后手令曰:『國家之事, 一以委公。』」


Xem tất cả...