VN520


              

手兒

Phiên âm : shǒur.

Hán Việt : thủ nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.手。如:「請舉起你的小手兒來。」2.手工、技藝。如:「才藝比賽時, 每個孩子的手兒都巧妙的很。」3.本領。如:「我得給他看一手兒。」4.策略、手段。如:「他這一手兒太厲害了。」


Xem tất cả...