Phiên âm : shǒu shì.
Hán Việt : thủ thế.
Thuần Việt : dùng tay ra hiệu; động tác tay, cử chỉ.
dùng tay ra hiệu; động tác tay, cử chỉ
表示意思时用手(有时连同身体别的部分)所做的姿态
jiāotōngjǐng dǎshǒushì zhǐhūi chēliàng.
cảnh sát giao thông dùng tay ra hiệu chỉ huy xe cộ.