VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
慢世 (màn shì) : mạn thế
慢仗 (màn zhàng) : mạn trượng
慢俄延 (màn é yán) : mạn nga diên
慢动作 (màn dòng zuò) : Động tác chậm
慢化剂 (màn huà jì) : chất giảm tốc
慢化劑 (màn huà jì) : chất giảm tốc
慢吞吞 (màn tūn tūn) : mạn thôn thôn
慢坡 (màn pō) : dốc thoai thoải
慢工出細活 (màn gōng chū xì huó) : mạn công xuất tế hoạt
慢工出細貨 (màn gōng chū xì huò) : mạn công xuất tế hóa
慢帳 (màn zhàng) : mạn trướng
慢干 (màn gàn) : chậm khô
慢張 (màn zhāng) : mạn trương
慢待 (màn dài) : mạn đãi
慢性 (màn xìng) : mạn tính
慢性子 (màn xìng zi) : tính chậm chạp
慢性病 (màn xìng bìng) : bệnh mãn tính; bệnh kinh niên; bệnh mạn tính
慢悠悠 (màn yōu yōu) : chậm rì rì; chậm như rùa
慢惊风 (màn jīng fēng) : co giật; sài kinh; kinh giật
慢惰 (màn duò) : mạn nọa
慢慢 (màn màn) : mạn mạn
慢慢來 (màn màn lái) : mạn mạn lai
慢慢兒 (màn mànr) : mạn mạn nhi
慢慢吞吞 (màn man tūn tūn) : mạn mạn thôn thôn
慢慢腾腾 (màn man tēng tēng) : chậm rì rì; ì à ì ạch; chậm chạp
--- |
下一頁